Có 2 kết quả:
戏剧化人格违常 xì jù huà rén gé wéi cháng ㄒㄧˋ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˋ ㄖㄣˊ ㄍㄜˊ ㄨㄟˊ ㄔㄤˊ • 戲劇化人格違常 xì jù huà rén gé wéi cháng ㄒㄧˋ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˋ ㄖㄣˊ ㄍㄜˊ ㄨㄟˊ ㄔㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
histrionic personality disorder (HPD)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
histrionic personality disorder (HPD)
Bình luận 0